Cảm biến áp suất
Cảm biến áp suất chống ăn mòn SUP-P302-B
Cảm biến áp suất chống ăn mòn của chúng tôi là loại Cảm biến áp suất nước chuyên dụng được thiết kế để chống ăn mòn và cung cấp số đo áp suất chính xác trong môi trường khắc nghiệt.
Đặc trưng
- Loại áp suất: Áp suất đo, áp suất tuyệt đối, áp suất kín
- Độ chính xác: 0,5%
- Phạm vi đo: -0,1MPa...0~10kPa...2MPa
Giới thiệu
Cảm biến áp suất chống ăn mòn sử dụng cảm biến áp suất gốm áp điện trở, chuyển đổi áp suất của môi trường đo thành tín hiệu điện chuẩn thông qua mạch khuếch đại độ tin cậy cao và bù nhiệt độ chính xác. Cảm biến chất lượng cao và quy trình lắp ráp hoàn hảo đảm bảo chất lượng và hiệu suất tuyệt vời của sản phẩm. Sản phẩm này được làm bằng polytetrafluoroethylene và có khả năng chống ăn mòn tốt. Sản phẩm chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, đặc biệt là để đo áp suất của các môi trường ăn mòn như axit và kiềm.
Cảm biến áp suất chống ăn mòn là một loại thiết bị cảm biến áp suất được thiết kế để chống lại và bảo vệ khỏi tác động gây hại của ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt và ăn mòn. Ăn mòn là một quá trình tự nhiên có thể xảy ra khi một số vật liệu tiếp xúc với độ ẩm, hóa chất hoặc các tác nhân ăn mòn khác, dẫn đến sự xuống cấp của vật liệu và có khả năng ảnh hưởng đến hiệu suất và độ chính xác của cảm biến áp suất.
Các tính năng của Cảm biến áp suất chống ăn mòn
- Vật liệu chống ăn mòn: Các máy phát này thường được làm từ vật liệu chống ăn mòn như thép không gỉ, titan hoặc hợp kim chuyên dụng có thể chịu được tác động ăn mòn của môi trường xung quanh.
- Vỏ kín: Bộ truyền áp suất chống ăn mòn có vỏ kín hoặc lớp phủ bảo vệ để ngăn hơi ẩm hoặc chất ăn mòn xâm nhập vào các bộ phận nhạy cảm bên trong.
- Khả năng tương thích hóa học: Chúng được thiết kế để tương thích với nhiều loại hóa chất ăn mòn thường gặp trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau.
- Kết cấu chắc chắn: Các máy phát được chế tạo bền bỉ và đàn hồi, đảm bảo độ tin cậy lâu dài và đo áp suất chính xác trong môi trường ăn mòn.
- Phạm vi áp suất rộng: Các máy phát này thường có khả năng đo áp suất trong phạm vi rộng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Ứng dụng
Cảm biến áp suất chống ăn mòn được ứng dụng trong các ngành công nghiệp và môi trường mà ăn mòn là mối quan tâm đáng kể, bao gồm:
- Xử lý hóa chất: Trong các nhà máy hóa chất, nơi xử lý các chất ăn mòn, các bộ truyền này rất quan trọng để theo dõi và kiểm soát áp suất.
- Hàng hải và ngoài khơi: Trên tàu, giàn khoan ngoài khơi và các công trình ven biển, nơi tiếp xúc với nước mặn và điều kiện khí quyển khắc nghiệt có thể gây ra sự ăn mòn.
- Xử lý nước và nước thải: Trong các cơ sở xử lý hóa chất ăn mòn trong quá trình xử lý nước.
- Dầu khí: Trong các quá trình thăm dò, sản xuất và lọc dầu khí, nơi có các thành phần ăn mòn.
- Khai thác mỏ: Trong các hoạt động khai thác mỏ, nơi có chất có tính axit hoặc kiềm có thể dẫn đến ăn mòn.
- Dược phẩm và Công nghệ sinh học: Trong các cơ sở sử dụng chất tẩy rửa hoặc hóa chất ăn mòn.
Việc lựa chọn bộ truyền áp suất chống ăn mòn phù hợp dựa trên các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm loại chất ăn mòn hiện có, phạm vi nhiệt độ và mức áp suất liên quan, là rất quan trọng. Việc bảo trì đúng cách và kiểm tra định kỳ cũng rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả liên tục của bộ truyền trong môi trường ăn mòn.
Đặc điểm kỹ thuật
| Sản phẩm | Cảm biến áp suất |
| Người mẫu | SUP-P302-B |
| Loại áp suất | Áp suất đo, áp suất tuyệt đối, áp suất kín |
| Sự chính xác | 0,5% |
| Phạm vi đo | -0.-0,1 MPa... 0~10kPa2MPa |
| Phạm vi đầu ra và nguồn điện | (4~20) Đầu ra mA (10~32) V (0~10) Đầu ra V (12~32) V (0~5) V, (1~5) V, Đầu ra RS485 (8~32) V (4~20) Đầu ra mA với màn hình LCD 4 chữ số (17~32) V Đầu ra RS485 với đèn kỹ thuật số 8 đoạn Đầu hiển thị 4 chữ số (5~28) V |
| Nhiệt độ bù | (0~70) ℃ |
| Nhiệt độ làm việc | (-20~85)°C |
| Nhiệt độ trung bình | (-20~85) ℃ |
| Nhiệt độ lưu trữ | (-40~85)°C |
| Sự trôi dạt nhiệt độ | ±3%FS |
| Đầu ra truyền tải | (4~20) mA |
| Áp suất quá tải | 200%FS |
| Sự ổn định lâu dài | ±0,5%FS/năm |
| Thời gian phản hồi | Áp suất đầu ra dòng điện, điện áp ≤ 10ms (lên đến 90% FS) Áp suất loại đầu ra RS485 ≤ 100ms (lên đến 90% FS) |
| Điện trở cách điện | 20MΩ/250VDC |
| Độ bền điện môi | 50Hz, 500VAC |
| Bảo vệ chống xâm nhập | IP65 |
| Sức cản tải | (4~20) mA đầu ra: điện trở tải ≤ (U-10V)/0.02A, U là điện áp cung cấp (4~20) mA đầu ra có màn hình hiển thị: điện trở tải ≤ (U-14V)/0.02A, U là điện áp cung cấp Điện áp đầu ra: điện trở tải ≥ 5kΩ |